|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
partout
 | [partout] |  | phó từ | | |  | khắp nơi | | |  | On ne peut être partout à la foi | | | người ta không thể cùng lúc ở khắp nơi được | | |  | Chercher partout | | | tìm khắp nơi | | |  | ở mọi nơi | | |  | (thể dục thể thao) đều | | |  | Quarante partout | | | bốn mươi đều | | |  | de partout | | |  | từ mọi phía | | |  | fourrer son nez partout | | |  | nhúng mũi vào mọi chuyện |  | phản nghĩa Nullepart |
|
|
|
|