Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
party-liner




party-liner
['pɑ:ti,lainə]
danh từ
người tán thành đường lối của đảng


/'pɑ:ti,lainə/

danh từ
người tán thành đường lối của đảng

Related search result for "party-liner"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.