Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
paré


[paré]
tính từ
trang hoàng, trang điểm, tô điểm
Jardin paré de mille fleurs
mảnh vưá»n tô Ä‘iểm muôn hoa
đã chuẩn bị để nấu (thịt)
(hàng hải) sẵn sàng
Paré à virer
sẵn sàng đổi hướng
đủ phương tiện phòng chống
Nous sommes parés contre le froid
chúng tôi có đủ phương tiện chống rét


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.