Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
paschal




paschal
['pɑ:skl]
tính từ
(tôn giáo) (thuộc) lễ Quá hải (của người Do thái)
(thuộc) lễ Phục sinh


/'pɑ:skəl/

tính từ
(tôn giáo) (thuộc) lễ Quá hải (của người Do thái)
(thuộc) lễ Phục sinh

Related search result for "paschal"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.