Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pasha




pasha
['pɑ:∫ə]
Cách viết khác:
pacha
['pa:∫ə]
danh từ
Pasa, tổng trấn (Thổ nhĩ kỳ)


/'pɑ:ʃə/ (pacha) /'pa:ʃə/

danh từ
Pasa, tổng trấn (Thổ nhĩ kỳ)

Related search result for "pasha"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.