Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pashm




pashm
['pæ∫m]
danh từ
lớp lông đệm (của loài dê Tây tạng để làm khăn quàng)


/'pæʃm/

danh từ
lớp lông đệm (của loài dê Tây tạng để làm khăn quàng)

Related search result for "pashm"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.