Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
passant




passant
['pæsənt]
tính từ
trong tư thế đi với mắt nhìn về phía bên phải chân đi đằng trước giơ lên (sư tử trong huy chương)


/'pæsənt/

tính từ
trong tư thế đi với mắt nhìn về phía bên phải chân đi đằng trước giơ lên (sư tử trong huy chương)

Related search result for "passant"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.