Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
passerelle


[passerelle]
danh từ giống cái
cầu nhỏ (dành cho người đi bộ)
Passerelle qui traverse un canal
chiếc cầu nhỏ băng qua một con kênh
(hàng hải) cầu tàu; đài chỉ huy
Le commandant est sur la passerelle
thuyền trưởng đang ở trên đài chỉ huy
(sân khấu, (điện ảnh)) giá đèn chiếu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.