Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
passing-bell




passing-bell
['pɑ:siηbel]
danh từ
hồi chuông cáo chung, hồi chuông báo tử


/'pɑ:siɳbel/

danh từ
hồi chuông cáo chung, hồi chuông báo tử

Related search result for "passing-bell"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.