Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
passionless




passionless
['pæ∫nlis]
tính từ
không sôi nổi, không say sưa, không nồng nàn, không nồng nhiệt, không thiết tha
không nổi giận, điềm tĩnh; lạnh nhạt


/'pæʃnlis/

tính từ
không sôi nổi, không say sưa, không nồng nàn, không nồng nhiệt, không thiết tha
không nổi giận, điềm tĩnh

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.