Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
passivation




passivation
[,pæsi'vei∫n]
danh từ
(kỹ thuật) sự thụ động hoá
sự oxy hoá chống gỉ
sự rửa bằng axit


/,pæsi'veiʃn/

danh từ
(kỹ thuật) sự thụ động hoá
sự oxy hoá chống gỉ
sự rửa bằng axit

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.