Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
passman




passman
['pɑ:smæn]
danh từ
học sinh tốt nghiệp hạng thứ (ở trường đại học)


/'pɑ:smæn/

danh từ
học sinh tốt nghiệp hạng thứ (ở trường đại học)

Related search result for "passman"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.