Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pasteboard




pasteboard
['peistbɔ:d]
danh từ
bìa cứng; giấy bồi
(thông tục) quân bài; danh thiếp; vé xe lửa
(định ngữ) bằng bìa cứng, bằng giấy bồi; (nghĩa bóng) không bền, không chắc chắn, mỏng mảnh


/'peistbɔ:d/

danh từ
bìa cứng; giấy bồi
(thông tục) quân bài; danh thiếp; vé xe lửa
(định ngữ) bằng bìa cứng, bằng giấy bồi; (nghĩa bóng) không bền, không chắc chắn, mỏng mảnh

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.