Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pastel





pastel
[pæs'tel]
danh từ
(thực vật học) cây tùng lam
màu tùng lam; màu nhạt nhẹ
(nghệ thuật) phấn màu; bức tranh vẽ bằng phấn màu


/pæs'tel/

danh từ
(thực vật học) cây tùng lam
màu tùng lam
(nghệ thuật) màu phấn; bức tranh màu phấn

Related search result for "pastel"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.