Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pasteuriser


[pasteuriser]
ngoại động từ
tiệt trùng (thức ăn lỏng theo phương pháp Pa-xtơ)
Pasteuriser du lait
tiệt trùng sữa


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.