Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pasteurism




pasteurism
['pæst∫ərizm]
danh từ
sự tiêm chủng phòng chữa bệnh dại (theo phương pháp Pa-xtơ)


/'pæstərizm/

danh từ
sự tiêm chủng phòng chữa bệnh dại (theo phương pháp Pa-xtơ)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.