Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pasticco


/pɑ:s'tittʃou/ (pastiche) /pæs'ti:ʃ/

danh từ
tác phẩm cóp nhặt, khúc (nhạc) cóp nhặt
tác phẩm mô phỏng (theo phương pháp của một tác giả quen thuộc)

Related search result for "pasticco"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.