Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pastor




pastor
['pɑ:stə(r)]
danh từ
mục sư, cố vấn tinh thần
(từ cổ,nghĩa cổ) người chăn súc vật, mục đồng
(động vật học) con sáo sậu


/'pɑ:stə/

danh từ
mục sư
(từ cổ,nghĩa cổ) người chăn súc vật, mục đồng
(động vật học) con sáo sậu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pastor"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.