Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pastoral


[pastoral]
tính từ
(thuộc) mục đồng
Chant pastoral
bài hát mục đồng
(thuộc) đồng quê
Poésie pastorale
thơ ca đồng quê
(thuộc) mục sư; (thuộc) giám mục
Tournée pastorale
cuộc kinh lý của giám mục


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.