Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pasty




pasty
['peisti]
danh từ
chả nướng bọc bột
cornish pasty
bánh nướng nhồi thịt và khoai tây
tính từ
sền sệt, nhão (như) bột nhão...
mix to a pasty consistence
trộn cho đến độ sền sệt
xanh xao, nhợt nhạt, ốm yếu (như) pasty-faced
a pasty comlexion
nước da xanh xao


/'pwsti/

danh từ
chả nướng bọc bột

tính từ
sền sệt, nhão (như bột nhão...)
xanh xao, nhợt nhạt ((cũng) pasty-faced)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pasty"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.