|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
patate
| [patate] | | danh từ giống cái | | | khoai lang (cây, củ) | | | (thân mật) khoai tây | | | (thông tục) kẻ ngốc | | | avoir la patate | | | khoẻ khoắn, khoan khoái | | | en avoir gros sur la patate | | | (thông tục) buồn bực, bực tức | | | se débrouiller comme une patate | | | xoay xở kém |
|
|
|
|