Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
patchouli




patchouli
['pæt∫uli:]
danh từ
(thực vật học) cây hoắc hương
dầu thơm bằng cây hoắc hương


/'pætʃuli:/

danh từ
(thực vật học) cây hoắc hương

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.