Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pate





pate
[peit]
danh từ
(thông tục) đầu hoặc sọ
a shiny bald pate
một cái đầu lói bóng lộn


/peit/

danh từ
(thông tục) đầu; đầu óc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.