patelin
 | [patelin] |  | tính từ | | |  | (văn chương) ngọt ngào đầu lưỡi, giả dối | | |  | Un air patelin | | | vẻ giả dối |  | danh từ giống đực | | |  | (văn chương) người ngọt ngào đầu lưỡi, người giả dối | | |  | (thông tục) làng, xứ | | |  | Aller passer ses vacances dans un patelin éloigné | | | đi nghỉ hè ở một xứ xa |
|
|