Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
patelle


[patelle]
danh từ giống cái
(động vật học) con sao sao (như) bernicle
(sử học) cái đĩa (cổ La Mã).


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.