Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
patentee




patentee
[,peitn'ti:]
danh từ
người được cấp bằng sáng chế


/,peitən'ti:/

danh từ
người được cấp bằng sáng chế

Related search result for "patentee"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.