Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
paternalism




paternalism
[pə'tə:nəliz(ə)m]
danh từ
chính sách của chính phủ (hoặc của giới chủ nhân) điều khiển mọi người một cách như người cha, cung cấp cho mọi người những gì họ cần, nhưng chẳng cho họ quyền lựa chọn; chính sách gia trưởng; chủ nghĩa gia trưởng; chế độ gia trưởng


/pə'tə:nəlizm/

danh từ
chủ nghĩa gia trưởng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.