Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pathetic




pathetic
[pə'θetik]
tính từ
cảm động, lâm ly, thống thiết; thảm bại
the pathetic sight of starving children
cảnh đáng thương của những đứa trẻ đang chết đói
(thông tục) đáng khinh; hết sức không thoả đáng
a pathetic excuse
một cái cớ không thoả đáng


/pə'θetik/

tính từ
cảm động, lâm ly, thống thiết

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pathetic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.