Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pathfinder




pathfinder
[pə'θetiks]
danh từ, số nhiều dùng như số ít
tính chất gợi cảm
thể văn thống thiết


/'pɑ:θ,faində/

danh từ
người thám hiểm
(quân sự) máy bay chỉ điểm (cho máy bay ném bom); người lái máy bay chỉ điểm
người chỉ điểm, tên gián điệp

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.