 | [patiner] |
 | nội động từ |
| |  | trượt băng |
| |  | Apprendre à patiner |
| | tập trượt băng |
| |  | (nghĩa rộng) trượt |
| |  | Patiner sur un parquet ciré |
| | trượt trên sàn đánh xi |
| |  | quay trượt (bánh xe) |
| |  | giậm chân tại chỗ, trì trệ |
| |  | Les négociations patinent |
| | những cuộc thương lượng đang giậm chân tại chỗ |
 | ngoại động từ |
| |  | phủ một lớp gỉ đồng |
| |  | Patiner des statues de bronze |
| | phủ lên trên những tượng đồng thành một lớp gỉ đồng |
 | ngoại động từ |
| |  | (từ cũ; nghĩa cũ) vuốt ve |