Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
patiner


[patiner]
nội động từ
trượt băng
Apprendre à patiner
tập trượt băng
(nghĩa rộng) trượt
Patiner sur un parquet ciré
trượt trên sàn đánh xi
quay trượt (bánh xe)
giậm chân tại chỗ, trì trệ
Les négociations patinent
những cuộc thương lượng đang giậm chân tại chỗ
ngoại động từ
phủ một lớp gỉ đồng
Patiner des statues de bronze
phủ lên trên những tượng đồng thành một lớp gỉ đồng
ngoại động từ
(từ cũ; nghĩa cũ) vuốt ve


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.