Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
patrician




patrician
[pə'tri∫n]
danh từ
con nhà dòng dõi; quý tộc
tính từ
(thuộc) con nhà dòng dõi; quý tộc


/pə'triʃn/

danh từ
quý tộc

tính từ
(thuộc) quý tộc

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.