Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
patricide




patricide
['pætrisaid]
danh từ
tội giết cha
kẻ giết cha


/'pærisaid/ (patricide) /'pætrisaid/

danh từ
kẻ giết cha; kẻ giết mẹ; kẻ giết người thân thích
kẻ phản quốc
tội giết cha; tội giết mẹ; tội giết người thân thích
tội phản quốc

Related search result for "patricide"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.