Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
patristic




patristic
[pə'tristik]
tính từ
(thuộc) các cha giáo lý (đạo Thiên chúa)


/pə'tristik/

tính từ
(thuộc) các cha giáo lý (đạo Thiên chúa)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.