Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
patrolman




patrolman
[pə'troulmæn]
danh từ, số nhiều patrolmen
người của một tổ chức lái xe ô tô thuê để đi tuần tra trên đường phố và giúp đỡ những người lái ô tô đang gặp khó khăn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cảnh sát đi tuần một khu vực nào đó; cảnh sát tuần tra


/pə'troulmæn/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cảnh sát

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.