Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
patroness




patroness
['peitrənis]
danh từ
bà bảo trợ, bà đỡ đầu; bà chủ, bà bầu
bà khách hàng quen (của một cửa hàng)
nữ thần bảo hộ


/'peitrənis/

danh từ
bà bảo trợ, bà đỡ đầu; bà chủ, bà bầu
bà khách hàng quen (của một cửa hàng)
nữ thần bảo hộ

Related search result for "patroness"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.