Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
patronymic




patronymic
[,pætrə'nimik]
tính từ
đặt theo tên cha (ông)
danh từ
tên đặt theo tên cha (ông)


/,pætrə'nimik/

tính từ
đặt theo tên cha (ông) (tên)

danh từ
tên đặt theo tên cha (ông)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.