pause
 | [pause] |  | danh từ giống cái | | |  | sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng | | |  | Voyageur qui fait une pause | | | người đi đường tạm nghỉ | | |  | Cinq minutes de pause | | | năm phút tạm nghỉ | | |  | thời gian tạm nghỉ | | |  | Pause entre deux cours | | | thời gian tạm nghỉ giữa hai tiết học | | |  | (thể thao) giờ giải lao (giữa hai hiệp) | | |  | chỗ ngắt (trong câu văn, lời nói) | | |  | (âm nhạc) lặng; dấu lặng |  | đồng âm Pose |
|
|