Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pauser


[pauser]
nội động từ
(từ cũ, nghĩa cũ; âm nhạc) lặng
faire pauser quelqu'un
(tiếng địa phương; thân mật) bắt ai phải chờ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.