Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pave




pave
[peiv]
ngoại động từ
lát (đường, sàn...)
to pave the way for
mở đường cho; chuẩn bị cho



lát

/peiv/

ngoại động từ
lát (đường, sàn...) !to pave the way for
(xem) way

Related search result for "pave"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.