 | [pavoiser] |
 | ngoại động từ |
| |  | treo cờ, trưng cờ |
| |  | Pavoiser sa maison |
| | treo cờ trước nhà |
| |  | (hàng hải) chăng cờ ăn mừng |
 | nội động từ |
| |  | treo cờ, trưng cờ |
| |  | Inviter la population à pavoiser |
| | yêu cầu nhân dân treo cờ |
| |  | Pavoiser pour la fête nationale |
| | treo cờ mừng ngày quốc khánh |
| |  | (nghĩa bóng; thân mật) vui mừng |
| |  | Il n'y a pas de quoi pavoiser |
| | chẳng có gì đáng vui mừng |