Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pay-day




pay-day
['peidei]
danh từ
ngày lĩnh lương; ngày phát lương
ngày thanh toán (ở thị trường chứng khoán)


/'peidei/

danh từ
ngày trả tiền, ngày phát lương
ngày thanh toán (ở thị trường chứng khoán)

Related search result for "pay-day"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.