Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pay-off




pay-off
['peiɔf]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự trả lương, sự trả tiền
kỳ trả lương, kỳ trả tiền
sự thưởng phạt
phần, tỷ lệ phần trăm

[pay-off]
saying && slang
reward, profit
We invested in property, hoping for a pay-off when we sell it.


/'peiɔf/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự trả lương, sự trả tiền
kỳ trả lương, kỳ trả tiền
sự thưởng phạt
phần, tỷ lệ phần trăm

Related search result for "pay-off"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.