Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
paynim




paynim
['peinim]
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) người dị giáo, người tà giáo


/'peinim/

danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) người dị giáo, người tà giáo

Related search result for "paynim"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.