Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
paysage




paysage
[pei'zɑ:dʒ]
danh từ
phong cảnh
bức hoạ phong cảnh


/peii'zɑ:ʤ/

danh từ
phong cảnh
bức hoạ phong cảnh

Related search result for "paysage"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.