Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
peace-pipe




peace-pipe
['pi:spaip]
danh từ
tẩu thuốc lá người da đỏ Mỹ hút khi giải hoà với một kẻ thù; ống điếu hoà bình (cũng) pipe of peace


/'pi:spaip/

danh từ
ống điếu hoà bình (của người da đỏ Mỹ)

Related search result for "peace-pipe"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.