Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
peafowl





peafowl
['pi:faul]
danh từ
(động vật học) loài công, chim công nói chung


/'pi:faul/

danh từ
(động vật học) con công (trống hoặc mái)

Related search result for "peafowl"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.