Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
peasantry




peasantry
['pezntri]
danh từ
giai cấp nông dân, tầng lớp nông dân


/'pezəntri/

danh từ
giai cấp nông dân

Related search result for "peasantry"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.