Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
peaufiner


[peaufiner]
ngoại động từ
lau bằng miếng da sơn dương
(thân mật) làm tỉ mỉ; trang điểm tỉ mỉ
Peaufiner un travail
làm tỉ mỉ một công việc


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.