Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pebble





pebble


pebble

A pebble is a small, smooth stone.

['pebl]
danh từ
đá cuội, sỏi
thạch anh (để làm thấu kính...); thấu kính bằng thạch anh
mã não trong
not the only pebble on the beach
không phải là người quan trọng, được coi là duy nhất


/'pebl/

danh từ
đá cuội, sỏi
thạch anh (để làm thấu kính...); thấu kính bằng thạch anh
mã não trong

Related search result for "pebble"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.