Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pebbly




pebbly
['pebli]
tính từ
có đá cuội, có đá sỏi; phủ đá cuội, phủ đá sỏi
a pebbly beach
một bãi biển đầy đá cuội


/'pebli/

tính từ
có đá cuội, có đá sỏi; phủ đá cuội, phủ đá sỏi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pebbly"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.